XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
7340 |
4538 |
9469 |
Giải năm |
7611 |
Giải tư |
85622 |
93560 |
58810 |
17744 |
20087 |
03472 |
30674 |
Giải ba |
71183 |
54497 |
Giải nhì |
69168 |
Giải nhất |
23768 |
Đặc biệt |
383219 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
40 |
38 |
69 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
22 |
60 |
10 |
44 |
87 |
72 |
74 |
Giải ba |
83 |
97 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
340 |
538 |
469 |
Giải năm |
611 |
Giải tư |
622 |
560 |
810 |
744 |
087 |
472 |
674 |
Giải ba |
183 |
497 |
Giải nhì |
168 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
219 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
11 |
19 |
22 |
38 |
40 |
44 |
44 |
60 |
68 |
69 |
72 |
74 |
83 |
87 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 19 |
2 |
22 |
3 |
38 |
4 |
40, 44, 44 |
5 |
|
6 |
60, 68, 69 |
7 |
72, 74 |
8 |
83, 87 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 60, 90 |
1 |
11 |
2 |
22, 72 |
3 |
83 |
4 |
44, 44, 74 |
5 |
|
6 |
|
7 |
87, 97 |
8 |
38, 68 |
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác