XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
0395 |
4544 |
5175 |
Giải năm |
2266 |
Giải tư |
67564 |
76762 |
86681 |
50718 |
54356 |
25332 |
07926 |
Giải ba |
59795 |
05770 |
Giải nhì |
99774 |
Giải nhất |
45424 |
Đặc biệt |
365586 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
95 |
44 |
75 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
64 |
62 |
81 |
18 |
56 |
32 |
26 |
Giải ba |
95 |
70 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
24 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
395 |
544 |
175 |
Giải năm |
266 |
Giải tư |
564 |
762 |
681 |
718 |
356 |
332 |
926 |
Giải ba |
795 |
770 |
Giải nhì |
774 |
Giải nhất |
424 |
Đặc biệt |
586 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
18 |
24 |
26 |
32 |
44 |
56 |
57 |
62 |
64 |
66 |
70 |
74 |
75 |
81 |
86 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 18 |
2 |
24, 26 |
3 |
32 |
4 |
44 |
5 |
56, 57 |
6 |
62, 64, 66 |
7 |
70, 74, 75 |
8 |
81, 86 |
9 |
95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
81 |
2 |
32, 62 |
3 |
|
4 |
24, 44, 64, 74 |
5 |
75, 95, 95 |
6 |
16, 26, 56, 66, 86 |
7 |
57 |
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác