XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
358 |
Giải sáu |
3488 |
2416 |
0475 |
Giải năm |
7420 |
Giải tư |
79060 |
14740 |
68867 |
13147 |
24939 |
77096 |
09027 |
Giải ba |
56518 |
13905 |
Giải nhì |
52474 |
Giải nhất |
88724 |
Đặc biệt |
253291 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
88 |
16 |
75 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
60 |
40 |
67 |
47 |
39 |
96 |
27 |
Giải ba |
18 |
05 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
358 |
Giải sáu |
488 |
416 |
475 |
Giải năm |
420 |
Giải tư |
060 |
740 |
867 |
147 |
939 |
096 |
027 |
Giải ba |
518 |
905 |
Giải nhì |
474 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
291 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
16 |
18 |
20 |
22 |
27 |
39 |
40 |
47 |
58 |
60 |
67 |
74 |
75 |
88 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
16, 18 |
2 |
20, 22, 27 |
3 |
39 |
4 |
40, 47 |
5 |
58 |
6 |
60, 67 |
7 |
74, 75 |
8 |
88 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 60 |
1 |
91 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
74 |
5 |
05, 75 |
6 |
16, 96 |
7 |
27, 47, 67 |
8 |
18, 58, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác