XSST 7 ngày
XSST 60 ngày
XSST 90 ngày
XSST 100 ngày
XSST 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
2976 |
1706 |
4388 |
Giải năm |
8588 |
Giải tư |
88682 |
72502 |
27546 |
16702 |
36831 |
62989 |
06517 |
Giải ba |
09982 |
07470 |
Giải nhì |
29674 |
Giải nhất |
59251 |
Đặc biệt |
713125 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
76 |
06 |
88 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
82 |
02 |
46 |
02 |
31 |
89 |
17 |
Giải ba |
82 |
70 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
833 |
Giải sáu |
976 |
706 |
388 |
Giải năm |
588 |
Giải tư |
682 |
502 |
546 |
702 |
831 |
989 |
517 |
Giải ba |
982 |
470 |
Giải nhì |
674 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
125 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
06 |
16 |
17 |
25 |
31 |
33 |
46 |
70 |
74 |
76 |
82 |
82 |
88 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02, 06 |
1 |
16, 17 |
2 |
25 |
3 |
31, 33 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
|
7 |
70, 74, 76 |
8 |
82, 82, 88, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
31 |
2 |
02, 02, 82, 82 |
3 |
33 |
4 |
74 |
5 |
25 |
6 |
06, 16, 46, 76 |
7 |
17 |
8 |
88, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác