XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
6368 |
4131 |
7706 |
Giải năm |
5901 |
Giải tư |
96716 |
50414 |
40958 |
88620 |
56176 |
86370 |
37537 |
Giải ba |
20789 |
05636 |
Giải nhì |
08715 |
Giải nhất |
05731 |
Đặc biệt |
53932 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
68 |
31 |
06 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
16 |
14 |
58 |
20 |
76 |
70 |
37 |
Giải ba |
89 |
36 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
368 |
131 |
706 |
Giải năm |
901 |
Giải tư |
716 |
414 |
958 |
620 |
176 |
370 |
537 |
Giải ba |
789 |
636 |
Giải nhì |
715 |
Giải nhất |
731 |
Đặc biệt |
932 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
14 |
15 |
16 |
20 |
31 |
31 |
32 |
36 |
37 |
42 |
58 |
58 |
68 |
70 |
76 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
14, 15, 16 |
2 |
20 |
3 |
31, 31, 32, 36, 37 |
4 |
42 |
5 |
58, 58 |
6 |
68 |
7 |
70, 76 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
01, 31, 31 |
2 |
32, 42 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
15 |
6 |
06, 16, 36, 76 |
7 |
37 |
8 |
58, 58, 68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác