XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
068 |
Giải sáu |
8785 |
5382 |
2882 |
Giải năm |
2650 |
Giải tư |
63053 |
62814 |
36242 |
83237 |
23667 |
53888 |
57746 |
Giải ba |
23566 |
95700 |
Giải nhì |
36139 |
Giải nhất |
33316 |
Đặc biệt |
398255 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
85 |
82 |
82 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
53 |
14 |
42 |
37 |
67 |
88 |
46 |
Giải ba |
66 |
00 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
068 |
Giải sáu |
785 |
382 |
882 |
Giải năm |
650 |
Giải tư |
053 |
814 |
242 |
237 |
667 |
888 |
746 |
Giải ba |
566 |
700 |
Giải nhì |
139 |
Giải nhất |
316 |
Đặc biệt |
255 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
14 |
16 |
16 |
37 |
39 |
42 |
46 |
50 |
53 |
55 |
66 |
67 |
68 |
82 |
82 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
14, 16, 16 |
2 |
|
3 |
37, 39 |
4 |
42, 46 |
5 |
50, 53, 55 |
6 |
66, 67, 68 |
7 |
|
8 |
82, 82, 85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50 |
1 |
|
2 |
42, 82, 82 |
3 |
53 |
4 |
14 |
5 |
55, 85 |
6 |
16, 16, 46, 66 |
7 |
37, 67 |
8 |
68, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/7/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác