XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
2405 |
7546 |
8899 |
Giải năm |
7416 |
Giải tư |
54145 |
94456 |
04967 |
99223 |
06950 |
65409 |
53499 |
Giải ba |
79608 |
77951 |
Giải nhì |
46219 |
Giải nhất |
45132 |
Đặc biệt |
167251 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
05 |
46 |
|
Giải năm |
16 |
Giải tư |
45 |
56 |
67 |
23 |
50 |
09 |
99 |
Giải ba |
08 |
51 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
762 |
Giải sáu |
405 |
546 |
|
Giải năm |
416 |
Giải tư |
145 |
456 |
967 |
223 |
950 |
409 |
499 |
Giải ba |
608 |
951 |
Giải nhì |
219 |
Giải nhất |
132 |
Đặc biệt |
251 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
05 |
08 |
09 |
16 |
19 |
23 |
32 |
45 |
46 |
50 |
51 |
51 |
56 |
62 |
67 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05, 08, 09 |
1 |
16, 19 |
2 |
23 |
3 |
32 |
4 |
45, 46 |
5 |
50, 51, 51, 56 |
6 |
62, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
51, 51 |
2 |
02, 32, 62 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
05, 45 |
6 |
16, 46, 56 |
7 |
67 |
8 |
08 |
9 |
09, 19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác