XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 7 ngày là trang thống kê kết quả xổ số Quảng Trị 7 ngày gần đây nhất. Ngoài thống kê kết quả xổ số, còn thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi đài Quảng Trị 7 ngày đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám
08
Giải bảy
954
Giải sáu
2997
0888
7340
Giải năm
1862
Giải tư
92594
30420
51114
98332
45629
40880
11289
Giải ba
34039
62519
Giải nhì
44011
Giải nhất
65927
Đặc biệt
193859
Giải tám
08
Giải bảy
54
Giải sáu
97
88
Giải năm
62
Giải tư
94
20
14
32
29
80
89
Giải ba
39
19
Giải nhì
11
Giải nhất
27
Đặc biệt
59
Giải tám
08
Giải bảy
954
Giải sáu
997
888
Giải năm
862
Giải tư
594
420
114
332
629
880
289
Giải ba
039
519
Giải nhì
011
Giải nhất
927
Đặc biệt
859
Đầu
Lô tô
0
, 08
1
11 , 14 , 19
2
20 , 27 , 29
3
32 , 39
4
5
54 , 59
6
62
7
8
80 , 88 , 89
9
94 , 97
Đuôi
Lô tô
0
, 20 , 80
1
11
2
32 , 62
3
4
14 , 54 , 94
5
6
7
27 , 97
8
08 , 88
9
19 , 29 , 39 , 59 , 89
Giải tám
33
Giải bảy
001
Giải sáu
4315
6049
7073
Giải năm
6363
Giải tư
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
Giải ba
98484
00370
Giải nhì
91501
Giải nhất
29794
Đặc biệt
810920
Giải tám
33
Giải bảy
01
Giải sáu
15
49
Giải năm
63
Giải tư
51
72
71
59
88
48
13
Giải ba
84
70
Giải nhì
01
Giải nhất
94
Đặc biệt
20
Giải tám
33
Giải bảy
001
Giải sáu
315
049
Giải năm
363
Giải tư
651
472
971
059
188
948
413
Giải ba
484
370
Giải nhì
501
Giải nhất
794
Đặc biệt
920
Đầu
Lô tô
0
, 01 , 01
1
13 , 15
2
20
3
33
4
48 , 49
5
51 , 59
6
63
7
70 , 71 , 72
8
84 , 88
9
94
Đuôi
Lô tô
0
, 20 , 70
1
01 , 01 , 51 , 71
2
72
3
13 , 33 , 63
4
84 , 94
5
15
6
7
8
48 , 88
9
49 , 59
Giải tám
96
Giải bảy
110
Giải sáu
2414
7327
1503
Giải năm
4986
Giải tư
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
Giải ba
61611
65958
Giải nhì
94889
Giải nhất
57925
Đặc biệt
827848
Giải tám
96
Giải bảy
10
Giải sáu
14
27
Giải năm
86
Giải tư
51
62
28
48
97
02
51
Giải ba
11
58
Giải nhì
89
Giải nhất
25
Đặc biệt
48
Giải tám
96
Giải bảy
110
Giải sáu
414
327
Giải năm
986
Giải tư
351
162
428
648
297
802
751
Giải ba
611
958
Giải nhì
889
Giải nhất
925
Đặc biệt
848
Đầu
Lô tô
0
, 02
1
10 , 11 , 14
2
25 , 27 , 28
3
4
48 , 48
5
51 , 51 , 58
6
62
7
8
86 , 89
9
96 , 97
Đuôi
Lô tô
0
, 10
1
11 , 51 , 51
2
02 , 62
3
4
14
5
25
6
86 , 96
7
27 , 97
8
28 , 48 , 48 , 58
9
89
Giải tám
67
Giải bảy
332
Giải sáu
7553
1976
2454
Giải năm
8080
Giải tư
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
Giải ba
07877
52130
Giải nhì
68536
Giải nhất
04420
Đặc biệt
896991
Giải tám
67
Giải bảy
32
Giải sáu
53
76
Giải năm
80
Giải tư
32
33
38
81
05
27
54
Giải ba
77
30
Giải nhì
36
Giải nhất
20
Đặc biệt
91
Giải tám
67
Giải bảy
332
Giải sáu
553
976
Giải năm
080
Giải tư
932
133
538
081
205
327
854
Giải ba
877
130
Giải nhì
536
Giải nhất
420
Đặc biệt
991
Đầu
Lô tô
0
, 05
1
2
20 , 27
3
30 , 32 , 32 , 33 , 36 , 38
4
5
53 , 54
6
67
7
76 , 77
8
80 , 81
9
91
Đuôi
Lô tô
0
, 20 , 30 , 80
1
81 , 91
2
32 , 32
3
33 , 53
4
54
5
05
6
36 , 76
7
27 , 67 , 77
8
38
9
Giải tám
60
Giải bảy
081
Giải sáu
0371
7029
2408
Giải năm
8675
Giải tư
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
Giải ba
51223
05852
Giải nhì
37937
Giải nhất
10558
Đặc biệt
126179
Giải tám
60
Giải bảy
81
Giải sáu
71
29
Giải năm
75
Giải tư
86
77
86
35
48
75
48
Giải ba
23
52
Giải nhì
37
Giải nhất
58
Đặc biệt
79
Giải tám
60
Giải bảy
081
Giải sáu
371
029
Giải năm
675
Giải tư
386
177
486
035
148
875
248
Giải ba
223
852
Giải nhì
937
Giải nhất
558
Đặc biệt
179
Đầu
Lô tô
0
1
2
23 , 29
3
35 , 37
4
48 , 48
5
52 , 58
6
60
7
71 , 75 , 75 , 77 , 79
8
81 , 86 , 86
9
Đuôi
Lô tô
0
, 60
1
71 , 81
2
52
3
23
4
5
35 , 75 , 75
6
86 , 86
7
37 , 77
8
48 , 48 , 58
9
29 , 79
Giải tám
64
Giải bảy
807
Giải sáu
3078
6531
5101
Giải năm
1003
Giải tư
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
Giải ba
47089
26564
Giải nhì
70113
Giải nhất
74485
Đặc biệt
998654
Giải tám
64
Giải bảy
07
Giải sáu
78
31
Giải năm
03
Giải tư
15
55
71
99
18
30
18
Giải ba
89
64
Giải nhì
13
Giải nhất
85
Đặc biệt
54
Giải tám
64
Giải bảy
807
Giải sáu
078
531
Giải năm
003
Giải tư
415
655
171
699
118
030
618
Giải ba
089
564
Giải nhì
113
Giải nhất
485
Đặc biệt
654
Đầu
Lô tô
0
, 03 , 07
1
13 , 15 , 18 , 18
2
3
30 , 31
4
5
54 , 55
6
64 , 64
7
71 , 78
8
85 , 89
9
99
Đuôi
Lô tô
0
, 30
1
31 , 71
2
3
03 , 13
4
54 , 64 , 64
5
15 , 55 , 85
6
7
07
8
18 , 18 , 78
9
89 , 99
Giải tám
84
Giải bảy
612
Giải sáu
3913
4239
4890
Giải năm
8816
Giải tư
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
Giải ba
73223
32330
Giải nhì
60605
Giải nhất
16945
Đặc biệt
833501
Giải tám
84
Giải bảy
12
Giải sáu
13
39
Giải năm
16
Giải tư
90
12
36
19
22
31
66
Giải ba
23
30
Giải nhì
05
Giải nhất
45
Đặc biệt
01
Giải tám
84
Giải bảy
612
Giải sáu
913
239
Giải năm
816
Giải tư
090
712
836
219
522
031
166
Giải ba
223
330
Giải nhì
605
Giải nhất
945
Đặc biệt
501
Đầu
Lô tô
0
, 01 , 05
1
12 , 12 , 13 , 16 , 19
2
22 , 23
3
30 , 31 , 36 , 39
4
45
5
6
66
7
8
84
9
90
Đuôi
Lô tô
0
, 30 , 90
1
01 , 31
2
12 , 12 , 22
3
13 , 23
4
84
5
05 , 45
6
16 , 36 , 66
7
8
9
19 , 39
Bảng đặc biệt
7 ngày
xổ số Quảng Trị
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 23-05-2024
193859
Thứ 5, 16-05-2024
810920
Thứ 5, 09-05-2024
827848
Thứ 5, 02-05-2024
896991
Thứ 5, 25-04-2024
126179
Thứ 5, 18-04-2024
998654
Thứ 5, 11-04-2024
833501
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 23-05-2024
193859
Thứ 5, 16-05-2024
810920
Thứ 5, 09-05-2024
827848
Thứ 5, 02-05-2024
896991
Thứ 5, 25-04-2024
126179
Thứ 5, 18-04-2024
998654
Thứ 5, 11-04-2024
833501
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 23-05-2024
193859
Thứ 5, 16-05-2024
810920
Thứ 5, 09-05-2024
827848
Thứ 5, 02-05-2024
896991
Thứ 5, 25-04-2024
126179
Thứ 5, 18-04-2024
998654
Thứ 5, 11-04-2024
833501
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 23-05-2024
193859
Thứ 5, 16-05-2024
810920
Thứ 5, 09-05-2024
827848
Thứ 5, 02-05-2024
896991
Thứ 5, 25-04-2024
126179
Thứ 5, 18-04-2024
998654
Thứ 5, 11-04-2024
833501
Xem chi tiết bảng kết quả giải ĐB xổ số Quảng Trị
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác