XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 7 ngày là trang thống kê kết quả xổ số Quảng Trị 7 ngày gần đây nhất. Ngoài thống kê kết quả xổ số, còn thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi đài Quảng Trị 7 ngày đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám
89
Giải bảy
541
Giải sáu
1072
6640
1404
Giải năm
4053
Giải tư
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
Giải ba
03651
43059
Giải nhì
90864
Giải nhất
58384
Đặc biệt
541834
Giải tám
89
Giải bảy
Giải sáu
72
40
Giải năm
53
Giải tư
31
27
61
67
27
37
65
Giải ba
51
59
Giải nhì
64
Giải nhất
84
Đặc biệt
34
Giải tám
;89
Giải bảy
Giải sáu
072
640
Giải năm
053
Giải tư
531
227
161
767
527
437
365
Giải ba
651
059
Giải nhì
864
Giải nhất
384
Đặc biệt
834
Đầu
Lô tô
0
,
1
2
27 , 27
3
31 , 34 , 37
4
40
5
51 , 53 , 59
6
61 , 64 , 65 , 67
7
72
8
84 , 89
9
Đuôi
Lô tô
0
, , 40
1
31 , 51 , 61
2
72
3
53
4
34 , 64 , 84
5
65
6
7
27 , 27 , 37 , 67
8
9
59 , 89
Giải tám
27
Giải bảy
355
Giải sáu
3476
9557
0558
Giải năm
4887
Giải tư
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
Giải ba
53070
49670
Giải nhì
72963
Giải nhất
59150
Đặc biệt
171350
Giải tám
27
Giải bảy
Giải sáu
76
57
Giải năm
87
Giải tư
11
58
48
30
08
81
94
Giải ba
70
70
Giải nhì
63
Giải nhất
50
Đặc biệt
50
Giải tám
;27
Giải bảy
Giải sáu
476
557
Giải năm
887
Giải tư
711
158
948
030
708
481
994
Giải ba
070
670
Giải nhì
963
Giải nhất
150
Đặc biệt
350
Đầu
Lô tô
0
, , 08
1
11
2
27
3
30
4
48
5
50 , 50 , 57 , 58
6
63
7
70 , 70 , 76
8
81 , 87
9
94
Đuôi
Lô tô
0
, , 30 , 50 , 50 , 70 , 70
1
11 , 81
2
3
63
4
94
5
6
76
7
27 , 57 , 87
8
08 , 48 , 58
9
Giải tám
11
Giải bảy
560
Giải sáu
6914
6495
1071
Giải năm
6072
Giải tư
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
Giải ba
41157
81188
Giải nhì
41794
Giải nhất
36181
Đặc biệt
899897
Giải tám
11
Giải bảy
0
Giải sáu
14
95
1
Giải năm
72
Giải tư
66
42
59
91
70
51
38
Giải ba
57
88
Giải nhì
94
Giải nhất
81
Đặc biệt
97
Giải tám
;11
Giải bảy
60
Giải sáu
914
495
71
Giải năm
072
Giải tư
666
842
659
191
370
151
338
Giải ba
157
188
Giải nhì
794
Giải nhất
181
Đặc biệt
897
Đầu
Lô tô
0
0
1
1 , 11 , 14
2
3
38
4
42
5
51 , 57 , 59
6
66
7
70 , 72
8
81 , 88
9
91 , 94 , 95 , 97
Đuôi
Lô tô
0
0 , 1 , 70
1
11 , 51 , 81 , 91
2
42 , 72
3
4
14 , 94
5
95
6
66
7
57 , 97
8
38 , 88
9
59
Giải tám
39
Giải bảy
358
Giải sáu
8696
5909
3111
Giải năm
8976
Giải tư
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
Giải ba
09440
58008
Giải nhì
61708
Giải nhất
84700
Đặc biệt
789791
Giải tám
39
Giải bảy
8
Giải sáu
96
09
1
Giải năm
76
Giải tư
07
25
05
99
07
30
06
Giải ba
40
08
Giải nhì
08
Giải nhất
00
Đặc biệt
91
Giải tám
;39
Giải bảy
58
Giải sáu
696
909
11
Giải năm
976
Giải tư
907
125
105
099
107
430
206
Giải ba
440
008
Giải nhì
708
Giải nhất
700
Đặc biệt
791
Đầu
Lô tô
0
00 , 05 , 06 , 07 , 07 , 08 , 08 , 09
1
1
2
25
3
30 , 39
4
40
5
6
7
76
8
8
9
91 , 96 , 99
Đuôi
Lô tô
0
00 , 1 , 30 , 40 , 8
1
91
2
3
4
5
05 , 25
6
06 , 76 , 96
7
07 , 07
8
08 , 08
9
09 , 39 , 99
Giải tám
65
Giải bảy
647
Giải sáu
2731
4636
5871
Giải năm
8419
Giải tư
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
Giải ba
41416
14230
Giải nhì
99456
Giải nhất
51904
Đặc biệt
110727
Giải tám
65
Giải bảy
7
Giải sáu
31
36
1
Giải năm
19
Giải tư
62
45
58
77
11
26
93
Giải ba
16
30
Giải nhì
56
Giải nhất
04
Đặc biệt
27
Giải tám
;65
Giải bảy
47
Giải sáu
731
636
71
Giải năm
419
Giải tư
162
745
058
777
211
926
693
Giải ba
416
230
Giải nhì
456
Giải nhất
904
Đặc biệt
727
Đầu
Lô tô
0
04
1
1 , 11 , 16 , 19
2
26 , 27
3
30 , 31 , 36
4
45
5
56 , 58
6
62 , 65
7
7 , 77
8
9
93
Đuôi
Lô tô
0
1 , 30 , 7
1
11 , 31
2
62
3
93
4
04
5
45 , 65
6
16 , 26 , 36 , 56
7
27 , 77
8
58
9
19
Giải tám
18
Giải bảy
638
Giải sáu
1845
4015
6893
Giải năm
3609
Giải tư
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
Giải ba
43512
41576
Giải nhì
33259
Giải nhất
94082
Đặc biệt
852571
Giải tám
18
Giải bảy
8
Giải sáu
45
15
3
Giải năm
09
Giải tư
80
67
70
29
29
93
24
Giải ba
12
76
Giải nhì
59
Giải nhất
82
Đặc biệt
71
Giải tám
;18
Giải bảy
38
Giải sáu
845
015
93
Giải năm
609
Giải tư
680
367
770
629
529
293
124
Giải ba
512
576
Giải nhì
259
Giải nhất
082
Đặc biệt
571
Đầu
Lô tô
0
09
1
12 , 15 , 18
2
24 , 29 , 29
3
3
4
45
5
59
6
67
7
70 , 71 , 76
8
8 , 80 , 82
9
93
Đuôi
Lô tô
0
3 , 70 , 8 , 80
1
71
2
12 , 82
3
93
4
24
5
15 , 45
6
76
7
67
8
18
9
09 , 29 , 29 , 59
Giải tám
52
Giải bảy
684
Giải sáu
0928
7819
4213
Giải năm
3697
Giải tư
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
Giải ba
67121
71789
Giải nhì
58978
Giải nhất
84189
Đặc biệt
248567
Giải tám
52
Giải bảy
4
Giải sáu
28
19
3
Giải năm
97
Giải tư
28
39
26
94
69
84
21
Giải ba
21
89
Giải nhì
78
Giải nhất
89
Đặc biệt
67
Giải tám
;52
Giải bảy
84
Giải sáu
928
819
13
Giải năm
697
Giải tư
928
039
326
894
969
184
321
Giải ba
121
789
Giải nhì
978
Giải nhất
189
Đặc biệt
567
Đầu
Lô tô
0
1
19
2
21 , 21 , 26 , 28 , 28
3
3 , 39
4
4
5
52
6
67 , 69
7
78
8
84 , 89 , 89
9
94 , 97
Đuôi
Lô tô
0
3 , 4
1
21 , 21
2
52
3
4
84 , 94
5
6
26
7
67 , 97
8
28 , 28 , 78
9
19 , 39 , 69 , 89 , 89
Bảng đặc biệt
7 ngày
xổ số Quảng Trị
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 07-11-2024
541834
Thứ 5, 31-10-2024
171350
Thứ 5, 24-10-2024
899897
Thứ 5, 17-10-2024
789791
Thứ 5, 10-10-2024
110727
Thứ 5, 03-10-2024
852571
Thứ 5, 26-09-2024
248567
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 07-11-2024
541834
Thứ 5, 31-10-2024
171350
Thứ 5, 24-10-2024
899897
Thứ 5, 17-10-2024
789791
Thứ 5, 10-10-2024
110727
Thứ 5, 03-10-2024
852571
Thứ 5, 26-09-2024
248567
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 07-11-2024
541834
Thứ 5, 31-10-2024
171350
Thứ 5, 24-10-2024
899897
Thứ 5, 17-10-2024
789791
Thứ 5, 10-10-2024
110727
Thứ 5, 03-10-2024
852571
Thứ 5, 26-09-2024
248567
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 07-11-2024
541834
Thứ 5, 31-10-2024
171350
Thứ 5, 24-10-2024
899897
Thứ 5, 17-10-2024
789791
Thứ 5, 10-10-2024
110727
Thứ 5, 03-10-2024
852571
Thứ 5, 26-09-2024
248567
Xem chi tiết bảng kết quả giải ĐB xổ số Quảng Trị
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác