XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 7 ngày là trang thống kê kết quả xổ số Quảng Trị 7 ngày gần đây nhất. Ngoài thống kê kết quả xổ số, còn thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi đài Quảng Trị 7 ngày đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám
95
Giải bảy
276
Giải sáu
3664
8827
2444
Giải năm
5757
Giải tư
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
Giải ba
61434
74770
Giải nhì
88628
Giải nhất
32292
Đặc biệt
574085
Giải tám
95
Giải bảy
6
Giải sáu
64
27
4
Giải năm
57
Giải tư
92
93
05
35
16
07
57
Giải ba
34
70
Giải nhì
28
Giải nhất
92
Đặc biệt
85
Giải tám
;95
Giải bảy
76
Giải sáu
664
827
44
Giải năm
757
Giải tư
092
493
405
435
016
107
457
Giải ba
434
770
Giải nhì
628
Giải nhất
292
Đặc biệt
085
Đầu
Lô tô
0
05 , 07
1
16
2
27 , 28
3
34 , 35
4
4
5
57 , 57
6
6 , 64
7
70
8
85
9
92 , 92 , 93 , 95
Đuôi
Lô tô
0
4 , 6 , 70
1
2
92 , 92
3
93
4
34 , 64
5
05 , 35 , 85 , 95
6
16
7
07 , 27 , 57 , 57
8
28
9
Giải tám
09
Giải bảy
064
Giải sáu
1846
6328
9722
Giải năm
4471
Giải tư
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
Giải ba
51734
13667
Giải nhì
09088
Giải nhất
47916
Đặc biệt
379493
Giải tám
09
Giải bảy
4
Giải sáu
46
28
2
Giải năm
71
Giải tư
22
25
55
29
68
02
73
Giải ba
34
67
Giải nhì
88
Giải nhất
16
Đặc biệt
93
Giải tám
;09
Giải bảy
64
Giải sáu
846
328
22
Giải năm
471
Giải tư
222
425
655
929
368
102
773
Giải ba
734
667
Giải nhì
088
Giải nhất
916
Đặc biệt
493
Đầu
Lô tô
0
02 , 09
1
16
2
2 , 22 , 25 , 28 , 29
3
34
4
4 , 46
5
55
6
67 , 68
7
71 , 73
8
88
9
93
Đuôi
Lô tô
0
2 , 4
1
71
2
02 , 22
3
73 , 93
4
34
5
25 , 55
6
16 , 46
7
67
8
28 , 68 , 88
9
09 , 29
Giải tám
74
Giải bảy
929
Giải sáu
6817
3623
1188
Giải năm
9558
Giải tư
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
Giải ba
33281
56422
Giải nhì
89354
Giải nhất
71884
Đặc biệt
505484
Giải tám
74
Giải bảy
9
Giải sáu
17
23
8
Giải năm
58
Giải tư
59
83
64
57
13
80
92
Giải ba
81
22
Giải nhì
54
Giải nhất
84
Đặc biệt
84
Giải tám
;74
Giải bảy
29
Giải sáu
817
623
88
Giải năm
558
Giải tư
759
083
564
857
313
680
892
Giải ba
281
422
Giải nhì
354
Giải nhất
884
Đặc biệt
484
Đầu
Lô tô
0
1
13 , 17
2
22 , 23
3
4
5
54 , 57 , 58 , 59
6
64
7
74
8
8 , 80 , 81 , 83 , 84 , 84
9
9 , 92
Đuôi
Lô tô
0
8 , 80 , 9
1
81
2
22 , 92
3
13 , 23 , 83
4
54 , 64 , 74 , 84 , 84
5
6
7
17 , 57
8
58
9
59
Giải tám
36
Giải bảy
779
Giải sáu
8115
5403
5520
Giải năm
1580
Giải tư
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
Giải ba
77160
18530
Giải nhì
03804
Giải nhất
70675
Đặc biệt
791366
Giải tám
36
Giải bảy
9
Giải sáu
15
03
0
Giải năm
80
Giải tư
68
46
27
35
78
57
38
Giải ba
60
30
Giải nhì
04
Giải nhất
75
Đặc biệt
66
Giải tám
;36
Giải bảy
79
Giải sáu
115
403
20
Giải năm
580
Giải tư
568
146
127
035
478
857
238
Giải ba
160
530
Giải nhì
804
Giải nhất
675
Đặc biệt
366
Đầu
Lô tô
0
0 , 03 , 04
1
15
2
27
3
30 , 35 , 36 , 38
4
46
5
57
6
60 , 66 , 68
7
75 , 78
8
80
9
9
Đuôi
Lô tô
0
0 , 30 , 60 , 80 , 9
1
2
3
03
4
04
5
15 , 35 , 75
6
36 , 46 , 66
7
27 , 57
8
38 , 68 , 78
9
Giải tám
34
Giải bảy
050
Giải sáu
8234
3180
1952
Giải năm
3291
Giải tư
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
Giải ba
34481
41596
Giải nhì
61100
Giải nhất
73907
Đặc biệt
289636
Giải tám
34
Giải bảy
0
Giải sáu
34
80
2
Giải năm
91
Giải tư
43
84
55
64
64
02
56
Giải ba
81
96
Giải nhì
00
Giải nhất
07
Đặc biệt
36
Giải tám
;34
Giải bảy
50
Giải sáu
234
180
52
Giải năm
291
Giải tư
243
384
855
064
564
302
856
Giải ba
481
596
Giải nhì
100
Giải nhất
907
Đặc biệt
636
Đầu
Lô tô
0
0 , 00 , 02 , 07
1
2
2
3
34 , 34 , 36
4
43
5
55 , 56
6
64 , 64
7
8
80 , 81 , 84
9
91 , 96
Đuôi
Lô tô
0
0 , 00 , 2 , 80
1
81 , 91
2
02
3
43
4
34 , 34 , 64 , 64 , 84
5
55
6
36 , 56 , 96
7
07
8
9
Giải tám
34
Giải bảy
866
Giải sáu
6291
4304
9178
Giải năm
7197
Giải tư
05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
Giải ba
29808
72494
Giải nhì
39941
Giải nhất
93366
Đặc biệt
370192
Giải tám
34
Giải bảy
6
Giải sáu
91
04
8
Giải năm
97
Giải tư
39
23
07
90
51
58
15
Giải ba
08
94
Giải nhì
41
Giải nhất
66
Đặc biệt
92
Giải tám
;34
Giải bảy
66
Giải sáu
291
304
78
Giải năm
197
Giải tư
339
523
407
890
551
558
415
Giải ba
808
494
Giải nhì
941
Giải nhất
366
Đặc biệt
192
Đầu
Lô tô
0
04 , 07 , 08
1
15
2
23
3
34 , 39
4
41
5
51 , 58
6
6 , 66
7
8
8
9
90 , 91 , 92 , 94 , 97
Đuôi
Lô tô
0
6 , 8 , 90
1
41 , 51 , 91
2
92
3
23
4
04 , 34 , 94
5
15
6
66
7
07 , 97
8
08 , 58
9
39
Giải tám
05
Giải bảy
319
Giải sáu
5171
8005
9383
Giải năm
1686
Giải tư
86572
71095
56390
72192
32936
91894
54426
Giải ba
49366
80271
Giải nhì
18623
Giải nhất
94577
Đặc biệt
272973
Giải tám
05
Giải bảy
9
Giải sáu
71
05
3
Giải năm
86
Giải tư
72
95
90
92
36
94
26
Giải ba
66
71
Giải nhì
23
Giải nhất
77
Đặc biệt
73
Giải tám
;05
Giải bảy
19
Giải sáu
171
005
83
Giải năm
686
Giải tư
572
095
390
192
936
894
426
Giải ba
366
271
Giải nhì
623
Giải nhất
577
Đặc biệt
973
Đầu
Lô tô
0
05 , 05
1
2
23 , 26
3
3 , 36
4
5
6
66
7
71 , 71 , 72 , 73 , 77
8
86
9
9 , 90 , 92 , 94 , 95
Đuôi
Lô tô
0
3 , 9 , 90
1
71 , 71
2
72 , 92
3
23 , 73
4
94
5
05 , 05 , 95
6
26 , 36 , 66 , 86
7
77
8
9
Bảng đặc biệt
7 ngày
xổ số Quảng Trị
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 19-09-2024
574085
Thứ 5, 12-09-2024
379493
Thứ 5, 05-09-2024
505484
Thứ 5, 29-08-2024
791366
Thứ 5, 22-08-2024
289636
Thứ 5, 15-08-2024
370192
Thứ 5, 08-08-2024
272973
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 19-09-2024
574085
Thứ 5, 12-09-2024
379493
Thứ 5, 05-09-2024
505484
Thứ 5, 29-08-2024
791366
Thứ 5, 22-08-2024
289636
Thứ 5, 15-08-2024
370192
Thứ 5, 08-08-2024
272973
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 19-09-2024
574085
Thứ 5, 12-09-2024
379493
Thứ 5, 05-09-2024
505484
Thứ 5, 29-08-2024
791366
Thứ 5, 22-08-2024
289636
Thứ 5, 15-08-2024
370192
Thứ 5, 08-08-2024
272973
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 19-09-2024
574085
Thứ 5, 12-09-2024
379493
Thứ 5, 05-09-2024
505484
Thứ 5, 29-08-2024
791366
Thứ 5, 22-08-2024
289636
Thứ 5, 15-08-2024
370192
Thứ 5, 08-08-2024
272973
Xem chi tiết bảng kết quả giải ĐB xổ số Quảng Trị
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác