XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
XSQT 7 ngày là trang thống kê kết quả xổ số Quảng Trị 7 ngày gần đây nhất. Ngoài thống kê kết quả xổ số, còn thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi đài Quảng Trị 7 ngày đầy đủ và chính xác nhất.
Giải tám
60
Giải bảy
081
Giải sáu
0371
7029
2408
Giải năm
8675
Giải tư
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
Giải ba
51223
05852
Giải nhì
37937
Giải nhất
10558
Đặc biệt
126179
Giải tám
60
Giải bảy
81
Giải sáu
71
29
Giải năm
75
Giải tư
86
77
86
35
48
75
48
Giải ba
23
52
Giải nhì
37
Giải nhất
58
Đặc biệt
79
Giải tám
60
Giải bảy
081
Giải sáu
371
029
Giải năm
675
Giải tư
386
177
486
035
148
875
248
Giải ba
223
852
Giải nhì
937
Giải nhất
558
Đặc biệt
179
Đầu
Lô tô
0
1
2
23 , 29
3
35 , 37
4
48 , 48
5
52 , 58
6
60
7
71 , 75 , 75 , 77 , 79
8
81 , 86 , 86
9
Đuôi
Lô tô
0
, 60
1
71 , 81
2
52
3
23
4
5
35 , 75 , 75
6
86 , 86
7
37 , 77
8
48 , 48 , 58
9
29 , 79
Giải tám
64
Giải bảy
807
Giải sáu
3078
6531
5101
Giải năm
1003
Giải tư
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
Giải ba
47089
26564
Giải nhì
70113
Giải nhất
74485
Đặc biệt
998654
Giải tám
64
Giải bảy
07
Giải sáu
78
31
Giải năm
03
Giải tư
15
55
71
99
18
30
18
Giải ba
89
64
Giải nhì
13
Giải nhất
85
Đặc biệt
54
Giải tám
64
Giải bảy
807
Giải sáu
078
531
Giải năm
003
Giải tư
415
655
171
699
118
030
618
Giải ba
089
564
Giải nhì
113
Giải nhất
485
Đặc biệt
654
Đầu
Lô tô
0
, 03 , 07
1
13 , 15 , 18 , 18
2
3
30 , 31
4
5
54 , 55
6
64 , 64
7
71 , 78
8
85 , 89
9
99
Đuôi
Lô tô
0
, 30
1
31 , 71
2
3
03 , 13
4
54 , 64 , 64
5
15 , 55 , 85
6
7
07
8
18 , 18 , 78
9
89 , 99
Giải tám
84
Giải bảy
612
Giải sáu
3913
4239
4890
Giải năm
8816
Giải tư
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
Giải ba
73223
32330
Giải nhì
60605
Giải nhất
16945
Đặc biệt
833501
Giải tám
84
Giải bảy
12
Giải sáu
13
39
Giải năm
16
Giải tư
90
12
36
19
22
31
66
Giải ba
23
30
Giải nhì
05
Giải nhất
45
Đặc biệt
01
Giải tám
84
Giải bảy
612
Giải sáu
913
239
Giải năm
816
Giải tư
090
712
836
219
522
031
166
Giải ba
223
330
Giải nhì
605
Giải nhất
945
Đặc biệt
501
Đầu
Lô tô
0
, 01 , 05
1
12 , 12 , 13 , 16 , 19
2
22 , 23
3
30 , 31 , 36 , 39
4
45
5
6
66
7
8
84
9
90
Đuôi
Lô tô
0
, 30 , 90
1
01 , 31
2
12 , 12 , 22
3
13 , 23
4
84
5
05 , 45
6
16 , 36 , 66
7
8
9
19 , 39
Giải tám
82
Giải bảy
328
Giải sáu
9366
1791
6843
Giải năm
3795
Giải tư
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
Giải ba
68204
56106
Giải nhì
56873
Giải nhất
64054
Đặc biệt
184007
Giải tám
82
Giải bảy
28
Giải sáu
66
91
Giải năm
95
Giải tư
37
85
63
71
83
25
94
Giải ba
04
06
Giải nhì
73
Giải nhất
54
Đặc biệt
07
Giải tám
82
Giải bảy
328
Giải sáu
366
791
Giải năm
795
Giải tư
937
185
763
771
383
425
594
Giải ba
204
106
Giải nhì
873
Giải nhất
054
Đặc biệt
007
Đầu
Lô tô
0
, 04 , 06 , 07
1
2
25 , 28
3
37
4
5
54
6
63 , 66
7
71 , 73
8
82 , 83 , 85
9
91 , 94 , 95
Đuôi
Lô tô
0
1
71 , 91
2
82
3
63 , 73 , 83
4
04 , 54 , 94
5
25 , 85 , 95
6
06 , 66
7
07 , 37
8
28
9
Giải tám
33
Giải bảy
502
Giải sáu
3965
5577
4388
Giải năm
4547
Giải tư
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
Giải ba
00477
94856
Giải nhì
93710
Giải nhất
08080
Đặc biệt
900167
Giải tám
33
Giải bảy
02
Giải sáu
65
77
Giải năm
47
Giải tư
68
08
73
38
74
66
77
Giải ba
77
56
Giải nhì
10
Giải nhất
80
Đặc biệt
67
Giải tám
33
Giải bảy
502
Giải sáu
965
577
Giải năm
547
Giải tư
868
508
473
638
074
666
477
Giải ba
477
856
Giải nhì
710
Giải nhất
080
Đặc biệt
167
Đầu
Lô tô
0
, 02 , 08
1
10
2
3
33 , 38
4
47
5
56
6
65 , 66 , 67 , 68
7
73 , 74 , 77 , 77 , 77
8
80
9
Đuôi
Lô tô
0
, 10 , 80
1
2
02
3
33 , 73
4
74
5
65
6
56 , 66
7
47 , 67 , 77 , 77 , 77
8
08 , 38 , 68
9
Giải tám
37
Giải bảy
857
Giải sáu
9211
2908
0443
Giải năm
8469
Giải tư
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
Giải ba
18572
10979
Giải nhì
52655
Giải nhất
54207
Đặc biệt
129129
Giải tám
37
Giải bảy
57
Giải sáu
11
08
Giải năm
69
Giải tư
71
06
94
60
75
25
60
Giải ba
72
79
Giải nhì
55
Giải nhất
07
Đặc biệt
29
Giải tám
37
Giải bảy
857
Giải sáu
211
908
Giải năm
469
Giải tư
871
806
194
760
775
925
560
Giải ba
572
979
Giải nhì
655
Giải nhất
207
Đặc biệt
129
Đầu
Lô tô
0
, 06 , 07 , 08
1
11
2
25 , 29
3
37
4
5
55 , 57
6
60 , 60 , 69
7
71 , 72 , 75 , 79
8
9
94
Đuôi
Lô tô
0
, 60 , 60
1
11 , 71
2
72
3
4
94
5
25 , 55 , 75
6
06
7
07 , 37 , 57
8
08
9
29 , 69 , 79
Giải tám
34
Giải bảy
438
Giải sáu
4938
2488
7733
Giải năm
9846
Giải tư
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
Giải ba
50307
10258
Giải nhì
32011
Giải nhất
29043
Đặc biệt
596178
Giải tám
34
Giải bảy
38
Giải sáu
38
88
Giải năm
46
Giải tư
33
95
05
95
30
80
57
Giải ba
07
58
Giải nhì
11
Giải nhất
43
Đặc biệt
78
Giải tám
34
Giải bảy
438
Giải sáu
938
488
Giải năm
846
Giải tư
933
195
905
595
730
680
057
Giải ba
307
258
Giải nhì
011
Giải nhất
043
Đặc biệt
178
Đầu
Lô tô
0
, 05 , 07
1
11
2
3
30 , 33 , 34 , 38 , 38
4
43 , 46
5
57 , 58
6
7
78
8
80 , 88
9
95 , 95
Đuôi
Lô tô
0
, 30 , 80
1
11
2
3
33 , 43
4
34
5
05 , 95 , 95
6
46
7
07 , 57
8
38 , 38 , 58 , 78 , 88
9
Bảng đặc biệt
7 ngày
xổ số Quảng Trị
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 25-04-2024
126179
Thứ 5, 18-04-2024
998654
Thứ 5, 11-04-2024
833501
Thứ 5, 04-04-2024
184007
Thứ 5, 28-03-2024
900167
Thứ 5, 21-03-2024
129129
Thứ 5, 14-03-2024
596178
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 25-04-2024
126179
Thứ 5, 18-04-2024
998654
Thứ 5, 11-04-2024
833501
Thứ 5, 04-04-2024
184007
Thứ 5, 28-03-2024
900167
Thứ 5, 21-03-2024
129129
Thứ 5, 14-03-2024
596178
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 25-04-2024
126179
Thứ 5, 18-04-2024
998654
Thứ 5, 11-04-2024
833501
Thứ 5, 04-04-2024
184007
Thứ 5, 28-03-2024
900167
Thứ 5, 21-03-2024
129129
Thứ 5, 14-03-2024
596178
Ngày
Giải Đặc Biệt
Thứ 5, 25-04-2024
126179
Thứ 5, 18-04-2024
998654
Thứ 5, 11-04-2024
833501
Thứ 5, 04-04-2024
184007
Thứ 5, 28-03-2024
900167
Thứ 5, 21-03-2024
129129
Thứ 5, 14-03-2024
596178
Xem chi tiết bảng kết quả giải ĐB xổ số Quảng Trị
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác