XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
9164 |
2651 |
0664 |
Giải năm |
9343 |
Giải tư |
50423 |
37388 |
29529 |
81472 |
49254 |
31019 |
43754 |
Giải ba |
95359 |
82909 |
Giải nhì |
97696 |
Giải nhất |
90515 |
Đặc biệt |
904407 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
64 |
51 |
64 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
23 |
88 |
29 |
72 |
54 |
19 |
54 |
Giải ba |
59 |
09 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
164 |
651 |
664 |
Giải năm |
343 |
Giải tư |
423 |
388 |
529 |
472 |
254 |
019 |
754 |
Giải ba |
359 |
909 |
Giải nhì |
696 |
Giải nhất |
515 |
Đặc biệt |
407 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
15 |
19 |
23 |
29 |
43 |
51 |
54 |
54 |
59 |
64 |
64 |
72 |
78 |
88 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
15, 19 |
2 |
23, 29 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
51, 54, 54, 59 |
6 |
64, 64 |
7 |
72, 78 |
8 |
88 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
72 |
3 |
23, 43 |
4 |
54, 54, 64, 64 |
5 |
15 |
6 |
96 |
7 |
07, 97 |
8 |
78, 88 |
9 |
09, 19, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác