XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
4548 |
3346 |
9656 |
Giải năm |
3033 |
Giải tư |
83914 |
55959 |
99416 |
40483 |
06533 |
35911 |
71998 |
Giải ba |
98276 |
68089 |
Giải nhì |
88837 |
Giải nhất |
83212 |
Đặc biệt |
42331 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
48 |
46 |
56 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
14 |
59 |
16 |
83 |
33 |
11 |
98 |
Giải ba |
76 |
89 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
548 |
346 |
656 |
Giải năm |
033 |
Giải tư |
914 |
959 |
416 |
483 |
533 |
911 |
998 |
Giải ba |
276 |
089 |
Giải nhì |
837 |
Giải nhất |
212 |
Đặc biệt |
331 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
12 |
14 |
16 |
31 |
33 |
33 |
37 |
46 |
48 |
56 |
59 |
69 |
76 |
83 |
84 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 12, 14, 16 |
2 |
|
3 |
31, 33, 33, 37 |
4 |
46, 48 |
5 |
56, 59 |
6 |
69 |
7 |
76 |
8 |
83, 84, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31 |
2 |
12 |
3 |
33, 33, 83 |
4 |
14, 84 |
5 |
|
6 |
16, 46, 56, 76 |
7 |
37 |
8 |
48, 98 |
9 |
59, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác