XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
3827 |
9333 |
5998 |
Giải năm |
6352 |
Giải tư |
22674 |
01900 |
17761 |
68279 |
31833 |
19377 |
49251 |
Giải ba |
82848 |
25407 |
Giải nhì |
70655 |
Giải nhất |
78510 |
Đặc biệt |
112021 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
27 |
33 |
98 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
74 |
00 |
61 |
79 |
33 |
77 |
51 |
Giải ba |
48 |
07 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
193 |
Giải sáu |
827 |
333 |
998 |
Giải năm |
352 |
Giải tư |
674 |
900 |
761 |
279 |
833 |
377 |
251 |
Giải ba |
848 |
407 |
Giải nhì |
655 |
Giải nhất |
510 |
Đặc biệt |
021 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
10 |
21 |
27 |
33 |
33 |
48 |
51 |
52 |
55 |
61 |
72 |
74 |
77 |
79 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
10 |
2 |
21, 27 |
3 |
33, 33 |
4 |
48 |
5 |
51, 52, 55 |
6 |
61 |
7 |
72, 74, 77, 79 |
8 |
|
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
21, 51, 61 |
2 |
52, 72 |
3 |
33, 33, 93 |
4 |
74 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
07, 27, 77 |
8 |
48, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác