XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
8049 |
1847 |
7988 |
Giải năm |
5840 |
Giải tư |
74668 |
99386 |
72153 |
82092 |
56635 |
02918 |
71047 |
Giải ba |
75056 |
24313 |
Giải nhì |
70812 |
Giải nhất |
36310 |
Đặc biệt |
534826 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
49 |
47 |
88 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
68 |
86 |
53 |
92 |
35 |
18 |
47 |
Giải ba |
56 |
13 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
571 |
Giải sáu |
049 |
847 |
988 |
Giải năm |
840 |
Giải tư |
668 |
386 |
153 |
092 |
635 |
918 |
047 |
Giải ba |
056 |
313 |
Giải nhì |
812 |
Giải nhất |
310 |
Đặc biệt |
826 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
12 |
13 |
18 |
26 |
30 |
35 |
40 |
47 |
47 |
49 |
53 |
56 |
68 |
71 |
86 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 13, 18 |
2 |
26 |
3 |
30, 35 |
4 |
40, 47, 47, 49 |
5 |
53, 56 |
6 |
68 |
7 |
71 |
8 |
86, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40 |
1 |
71 |
2 |
12, 92 |
3 |
13, 53 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
26, 56, 86 |
7 |
47, 47 |
8 |
18, 68, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác