XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
086 |
Giải sáu |
7310 |
9951 |
5686 |
Giải năm |
8283 |
Giải tư |
04817 |
56112 |
71137 |
82170 |
82835 |
90694 |
71869 |
Giải ba |
78362 |
99719 |
Giải nhì |
30644 |
Giải nhất |
78484 |
Đặc biệt |
02224 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
10 |
51 |
86 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
17 |
12 |
37 |
70 |
35 |
94 |
69 |
Giải ba |
62 |
19 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
086 |
Giải sáu |
310 |
951 |
686 |
Giải năm |
283 |
Giải tư |
817 |
112 |
137 |
170 |
835 |
694 |
869 |
Giải ba |
362 |
719 |
Giải nhì |
644 |
Giải nhất |
484 |
Đặc biệt |
224 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
12 |
17 |
19 |
24 |
35 |
37 |
44 |
51 |
62 |
69 |
70 |
76 |
83 |
84 |
86 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 17, 19 |
2 |
24 |
3 |
35, 37 |
4 |
44 |
5 |
51 |
6 |
62, 69 |
7 |
70, 76 |
8 |
83, 84, 86, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 70 |
1 |
51 |
2 |
12, 62 |
3 |
83 |
4 |
24, 44, 84, 94 |
5 |
35 |
6 |
76, 86, 86 |
7 |
17, 37 |
8 |
|
9 |
19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác