XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
994 |
Giải sáu |
6437 |
2132 |
3758 |
Giải năm |
5897 |
Giải tư |
22809 |
07570 |
05683 |
50346 |
22363 |
88743 |
04362 |
Giải ba |
45545 |
71016 |
Giải nhì |
72421 |
Giải nhất |
94243 |
Đặc biệt |
921538 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
37 |
32 |
|
Giải năm |
97 |
Giải tư |
09 |
70 |
83 |
46 |
63 |
43 |
62 |
Giải ba |
45 |
16 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
994 |
Giải sáu |
437 |
132 |
|
Giải năm |
897 |
Giải tư |
809 |
570 |
683 |
346 |
363 |
743 |
362 |
Giải ba |
545 |
016 |
Giải nhì |
421 |
Giải nhất |
243 |
Đặc biệt |
538 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
16 |
21 |
32 |
37 |
38 |
43 |
43 |
45 |
46 |
62 |
63 |
70 |
77 |
83 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
16 |
2 |
21 |
3 |
32, 37, 38 |
4 |
43, 43, 45, 46 |
5 |
|
6 |
62, 63 |
7 |
70, 77 |
8 |
83 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
21 |
2 |
32, 62 |
3 |
43, 43, 63, 83 |
4 |
94 |
5 |
45 |
6 |
16, 46 |
7 |
37, 77, 97 |
8 |
38 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác