XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
9366 |
1791 |
6843 |
Giải năm |
3795 |
Giải tư |
37937 |
04185 |
18763 |
31771 |
59383 |
13425 |
21594 |
Giải ba |
68204 |
56106 |
Giải nhì |
56873 |
Giải nhất |
64054 |
Đặc biệt |
184007 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
66 |
91 |
|
Giải năm |
95 |
Giải tư |
37 |
85 |
63 |
71 |
83 |
25 |
94 |
Giải ba |
04 |
06 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
328 |
Giải sáu |
366 |
791 |
|
Giải năm |
795 |
Giải tư |
937 |
185 |
763 |
771 |
383 |
425 |
594 |
Giải ba |
204 |
106 |
Giải nhì |
873 |
Giải nhất |
054 |
Đặc biệt |
007 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
07 |
25 |
28 |
37 |
54 |
63 |
66 |
71 |
73 |
82 |
83 |
85 |
91 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06, 07 |
1 |
|
2 |
25, 28 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
63, 66 |
7 |
71, 73 |
8 |
82, 83, 85 |
9 |
91, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71, 91 |
2 |
82 |
3 |
63, 73, 83 |
4 |
04, 54, 94 |
5 |
25, 85, 95 |
6 |
06, 66 |
7 |
07, 37 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác