XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
4649 |
2226 |
6114 |
Giải năm |
2625 |
Giải tư |
56668 |
97798 |
72749 |
43684 |
37027 |
53710 |
71383 |
Giải ba |
87687 |
31866 |
Giải nhì |
14174 |
Giải nhất |
07471 |
Đặc biệt |
92594 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
49 |
26 |
14 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
68 |
98 |
49 |
84 |
27 |
10 |
83 |
Giải ba |
87 |
66 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
799 |
Giải sáu |
649 |
226 |
114 |
Giải năm |
625 |
Giải tư |
668 |
798 |
749 |
684 |
027 |
710 |
383 |
Giải ba |
687 |
866 |
Giải nhì |
174 |
Giải nhất |
471 |
Đặc biệt |
594 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
14 |
25 |
26 |
27 |
30 |
49 |
49 |
66 |
68 |
71 |
74 |
83 |
84 |
87 |
94 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14 |
2 |
25, 26, 27 |
3 |
30 |
4 |
49, 49 |
5 |
|
6 |
66, 68 |
7 |
71, 74 |
8 |
83, 84, 87 |
9 |
94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
14, 74, 84, 94 |
5 |
25 |
6 |
26, 66 |
7 |
27, 87 |
8 |
68, 98 |
9 |
49, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác