XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
884 |
Giải sáu |
7015 |
7726 |
0992 |
Giải năm |
9963 |
Giải tư |
34942 |
01014 |
76436 |
16652 |
35224 |
82636 |
62600 |
Giải ba |
80298 |
73467 |
Giải nhì |
33334 |
Giải nhất |
20344 |
Đặc biệt |
093590 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
15 |
26 |
92 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
42 |
14 |
36 |
52 |
24 |
36 |
00 |
Giải ba |
98 |
67 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
884 |
Giải sáu |
015 |
726 |
992 |
Giải năm |
963 |
Giải tư |
942 |
014 |
436 |
652 |
224 |
636 |
600 |
Giải ba |
298 |
467 |
Giải nhì |
334 |
Giải nhất |
344 |
Đặc biệt |
590 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
14 |
15 |
24 |
26 |
34 |
36 |
36 |
42 |
44 |
52 |
53 |
63 |
67 |
84 |
90 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
14, 15 |
2 |
24, 26 |
3 |
34, 36, 36 |
4 |
42, 44 |
5 |
52, 53 |
6 |
63, 67 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
90, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
|
2 |
42, 52, 92 |
3 |
53, 63 |
4 |
14, 24, 34, 44, 84 |
5 |
15 |
6 |
26, 36, 36 |
7 |
67 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác