XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
607 |
Giải sáu |
2450 |
4245 |
5252 |
Giải năm |
1406 |
Giải tư |
25247 |
41699 |
24099 |
11251 |
23028 |
27435 |
53254 |
Giải ba |
67680 |
83064 |
Giải nhì |
58721 |
Giải nhất |
85638 |
Đặc biệt |
571075 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
50 |
45 |
|
Giải năm |
06 |
Giải tư |
47 |
99 |
99 |
51 |
28 |
35 |
54 |
Giải ba |
80 |
64 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
607 |
Giải sáu |
450 |
245 |
|
Giải năm |
406 |
Giải tư |
247 |
699 |
099 |
251 |
028 |
435 |
254 |
Giải ba |
680 |
064 |
Giải nhì |
721 |
Giải nhất |
638 |
Đặc biệt |
075 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
07 |
21 |
28 |
35 |
38 |
45 |
47 |
50 |
51 |
54 |
64 |
75 |
80 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06, 07 |
1 |
|
2 |
21, 28 |
3 |
35, 38 |
4 |
45, 47 |
5 |
50, 51, 54 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
80 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
21, 51 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 54, 64 |
5 |
35, 45, 75 |
6 |
06 |
7 |
07, 47 |
8 |
28, 38 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác