XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
103 |
Giải sáu |
0213 |
2625 |
9770 |
Giải năm |
7565 |
Giải tư |
21055 |
66000 |
20969 |
29844 |
29315 |
33952 |
35758 |
Giải ba |
36955 |
47120 |
Giải nhì |
11120 |
Giải nhất |
19840 |
Đặc biệt |
085554 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
13 |
25 |
|
Giải năm |
65 |
Giải tư |
55 |
00 |
69 |
44 |
15 |
52 |
58 |
Giải ba |
55 |
20 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
103 |
Giải sáu |
213 |
625 |
|
Giải năm |
565 |
Giải tư |
055 |
000 |
969 |
844 |
315 |
952 |
758 |
Giải ba |
955 |
120 |
Giải nhì |
120 |
Giải nhất |
840 |
Đặc biệt |
554 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
13 |
15 |
20 |
20 |
25 |
40 |
44 |
52 |
54 |
55 |
55 |
58 |
58 |
65 |
69 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03 |
1 |
13, 15 |
2 |
20, 20, 25 |
3 |
|
4 |
40, 44 |
5 |
52, 54, 55, 55, 58, 58 |
6 |
65, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 20, 40 |
1 |
|
2 |
52 |
3 |
03, 13 |
4 |
44, 54 |
5 |
15, 25, 55, 55, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
58, 58 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác