XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
8100 |
2905 |
9538 |
Giải năm |
9930 |
Giải tư |
06818 |
49512 |
86559 |
46961 |
85289 |
41300 |
12600 |
Giải ba |
06361 |
54079 |
Giải nhì |
00064 |
Giải nhất |
54383 |
Đặc biệt |
252762 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
00 |
05 |
38 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
18 |
12 |
59 |
61 |
89 |
00 |
00 |
Giải ba |
61 |
79 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
152 |
Giải sáu |
100 |
905 |
538 |
Giải năm |
930 |
Giải tư |
818 |
512 |
559 |
961 |
289 |
300 |
600 |
Giải ba |
361 |
079 |
Giải nhì |
064 |
Giải nhất |
383 |
Đặc biệt |
762 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
00 |
05 |
12 |
18 |
30 |
38 |
52 |
59 |
61 |
61 |
62 |
64 |
79 |
83 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 00, 05 |
1 |
12, 18 |
2 |
|
3 |
30, 38 |
4 |
|
5 |
52, 59 |
6 |
61, 61, 62, 64 |
7 |
79 |
8 |
83, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 00, 30 |
1 |
61, 61 |
2 |
12, 52, 62 |
3 |
83 |
4 |
64, 94 |
5 |
05 |
6 |
|
7 |
|
8 |
18, 38 |
9 |
59, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác