XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
2687 |
9104 |
4577 |
Giải năm |
8158 |
Giải tư |
51461 |
42997 |
77321 |
15134 |
86484 |
25978 |
74582 |
Giải ba |
05131 |
77562 |
Giải nhì |
00772 |
Giải nhất |
49273 |
Đặc biệt |
777677 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
87 |
04 |
7 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
61 |
97 |
21 |
34 |
84 |
78 |
82 |
Giải ba |
31 |
62 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
229 |
Giải sáu |
687 |
104 |
77 |
Giải năm |
158 |
Giải tư |
461 |
997 |
321 |
134 |
484 |
978 |
582 |
Giải ba |
131 |
562 |
Giải nhì |
772 |
Giải nhất |
273 |
Đặc biệt |
677 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
21 |
29 |
31 |
34 |
58 |
61 |
62 |
7 |
72 |
73 |
77 |
78 |
82 |
84 |
87 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
21, 29 |
3 |
31, 34 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
61, 62 |
7 |
7 , 72, 73, 77, 78 |
8 |
82, 84, 87 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
7 |
1 |
21, 31, 61, 91 |
2 |
62, 72, 82 |
3 |
73 |
4 |
04, 34, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
77, 87, 97 |
8 |
58, 78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác