XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
1502 |
9978 |
5808 |
Giải năm |
1947 |
Giải tư |
41333 |
27093 |
01941 |
78068 |
07750 |
95394 |
41537 |
Giải ba |
76038 |
06518 |
Giải nhì |
25271 |
Giải nhất |
66809 |
Đặc biệt |
46800 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
02 |
78 |
08 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
33 |
93 |
41 |
68 |
50 |
94 |
37 |
Giải ba |
38 |
18 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
502 |
978 |
808 |
Giải năm |
947 |
Giải tư |
333 |
093 |
941 |
068 |
750 |
394 |
537 |
Giải ba |
038 |
518 |
Giải nhì |
271 |
Giải nhất |
809 |
Đặc biệt |
800 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
08 |
09 |
18 |
33 |
37 |
38 |
39 |
41 |
43 |
47 |
50 |
68 |
71 |
78 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 08, 09 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
33, 37, 38, 39 |
4 |
41, 43, 47 |
5 |
50 |
6 |
68 |
7 |
71, 78 |
8 |
|
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50 |
1 |
41, 71 |
2 |
02 |
3 |
33, 43, 93 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
37, 47 |
8 |
08, 18, 38, 68, 78 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/7/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác