XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
625 |
Giải sáu |
6994 |
3394 |
9062 |
Giải năm |
4321 |
Giải tư |
88265 |
10551 |
51077 |
30082 |
80097 |
98926 |
22878 |
Giải ba |
49078 |
65769 |
Giải nhì |
33649 |
Giải nhất |
91914 |
Đặc biệt |
807261 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
94 |
94 |
62 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
65 |
51 |
77 |
82 |
97 |
26 |
78 |
Giải ba |
78 |
69 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
625 |
Giải sáu |
994 |
394 |
062 |
Giải năm |
321 |
Giải tư |
265 |
551 |
077 |
082 |
097 |
926 |
878 |
Giải ba |
078 |
769 |
Giải nhì |
649 |
Giải nhất |
914 |
Đặc biệt |
261 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
21 |
25 |
26 |
49 |
51 |
61 |
62 |
65 |
69 |
77 |
78 |
78 |
82 |
94 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14 |
2 |
21, 25, 26 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
51 |
6 |
61, 62, 65, 69 |
7 |
77, 78, 78 |
8 |
82 |
9 |
94, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51, 61 |
2 |
62, 82 |
3 |
13 |
4 |
14, 94, 94 |
5 |
25, 65 |
6 |
26 |
7 |
77, 97 |
8 |
78, 78 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác