XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
2891 |
1871 |
7901 |
Giải năm |
2270 |
Giải tư |
41354 |
93507 |
73003 |
05264 |
43163 |
24187 |
83083 |
Giải ba |
11806 |
45102 |
Giải nhì |
77233 |
Giải nhất |
27620 |
Đặc biệt |
715956 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
91 |
71 |
1 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
54 |
07 |
03 |
64 |
63 |
87 |
83 |
Giải ba |
06 |
02 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
337 |
Giải sáu |
891 |
871 |
01 |
Giải năm |
270 |
Giải tư |
354 |
507 |
003 |
264 |
163 |
187 |
083 |
Giải ba |
806 |
102 |
Giải nhì |
233 |
Giải nhất |
620 |
Đặc biệt |
956 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
06 |
07 |
1 |
20 |
33 |
37 |
51 |
54 |
56 |
63 |
64 |
70 |
71 |
83 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 06, 07 |
1 |
1 |
2 |
20 |
3 |
33, 37 |
4 |
|
5 |
51, 54, 56 |
6 |
63, 64 |
7 |
70, 71 |
8 |
83, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 20, 70 |
1 |
51, 71, 91 |
2 |
02 |
3 |
03, 33, 63, 83 |
4 |
54, 64 |
5 |
|
6 |
06, 56 |
7 |
07, 37, 87 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác