XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
6743 |
8847 |
3421 |
Giải năm |
9581 |
Giải tư |
07076 |
59936 |
56220 |
52424 |
84806 |
67787 |
11613 |
Giải ba |
18674 |
43354 |
Giải nhì |
45027 |
Giải nhất |
88894 |
Đặc biệt |
920495 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
43 |
47 |
21 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
76 |
36 |
20 |
24 |
06 |
87 |
13 |
Giải ba |
74 |
54 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
743 |
847 |
421 |
Giải năm |
581 |
Giải tư |
076 |
936 |
220 |
424 |
806 |
787 |
613 |
Giải ba |
674 |
354 |
Giải nhì |
027 |
Giải nhất |
894 |
Đặc biệt |
495 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
13 |
20 |
21 |
24 |
27 |
36 |
43 |
47 |
54 |
59 |
63 |
74 |
76 |
81 |
87 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
13 |
2 |
20, 21, 24, 27 |
3 |
36 |
4 |
43, 47 |
5 |
54, 59 |
6 |
63 |
7 |
74, 76 |
8 |
81, 87 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
21, 81 |
2 |
|
3 |
13, 43, 63 |
4 |
24, 54, 74, 94 |
5 |
95 |
6 |
06, 36, 76 |
7 |
27, 47, 87 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác