XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
7799 |
8198 |
2919 |
Giải năm |
9493 |
Giải tư |
60527 |
75655 |
88700 |
14619 |
30937 |
85457 |
18052 |
Giải ba |
92865 |
91992 |
Giải nhì |
07358 |
Giải nhất |
28757 |
Đặc biệt |
946973 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
99 |
98 |
|
Giải năm |
93 |
Giải tư |
27 |
55 |
00 |
19 |
37 |
57 |
52 |
Giải ba |
65 |
92 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
799 |
198 |
|
Giải năm |
493 |
Giải tư |
527 |
655 |
700 |
619 |
937 |
457 |
052 |
Giải ba |
865 |
992 |
Giải nhì |
358 |
Giải nhất |
757 |
Đặc biệt |
973 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
10 |
19 |
27 |
28 |
37 |
52 |
55 |
57 |
57 |
58 |
65 |
73 |
92 |
93 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
10, 19 |
2 |
27, 28 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
52, 55, 57, 57, 58 |
6 |
65 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
92, 93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
|
2 |
52, 92 |
3 |
73, 93 |
4 |
|
5 |
55, 65 |
6 |
|
7 |
27, 37, 57, 57 |
8 |
28, 58, 98 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác