XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
016 |
Giải sáu |
2838 |
3034 |
8353 |
Giải năm |
0839 |
Giải tư |
65945 |
68062 |
29708 |
55362 |
67039 |
45900 |
94592 |
Giải ba |
03979 |
20721 |
Giải nhì |
98342 |
Giải nhất |
32676 |
Đặc biệt |
25443 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
38 |
34 |
53 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
45 |
62 |
08 |
62 |
39 |
00 |
92 |
Giải ba |
79 |
21 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
76 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
016 |
Giải sáu |
838 |
034 |
353 |
Giải năm |
839 |
Giải tư |
945 |
062 |
708 |
362 |
039 |
900 |
592 |
Giải ba |
979 |
721 |
Giải nhì |
342 |
Giải nhất |
676 |
Đặc biệt |
443 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
16 |
21 |
34 |
38 |
39 |
39 |
42 |
43 |
45 |
53 |
62 |
62 |
63 |
76 |
79 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
16 |
2 |
21 |
3 |
34, 38, 39, 39 |
4 |
42, 43, 45 |
5 |
53 |
6 |
62, 62, 63 |
7 |
76, 79 |
8 |
|
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
21 |
2 |
42, 62, 62, 92 |
3 |
43, 53, 63 |
4 |
34 |
5 |
45 |
6 |
16, 76 |
7 |
|
8 |
08, 38 |
9 |
39, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/8/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác