XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
9769 |
7681 |
3414 |
Giải năm |
8618 |
Giải tư |
81966 |
13264 |
75424 |
81289 |
92777 |
40630 |
61855 |
Giải ba |
25782 |
72049 |
Giải nhì |
87037 |
Giải nhất |
14572 |
Đặc biệt |
791751 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
69 |
81 |
|
Giải năm |
18 |
Giải tư |
66 |
64 |
24 |
89 |
77 |
30 |
55 |
Giải ba |
82 |
49 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
986 |
Giải sáu |
769 |
681 |
|
Giải năm |
618 |
Giải tư |
966 |
264 |
424 |
289 |
777 |
630 |
855 |
Giải ba |
782 |
049 |
Giải nhì |
037 |
Giải nhất |
572 |
Đặc biệt |
751 |
Lô tô trực tiếp |
|
18 |
24 |
30 |
37 |
49 |
51 |
55 |
57 |
64 |
66 |
69 |
72 |
77 |
81 |
82 |
86 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
24 |
3 |
30, 37 |
4 |
49 |
5 |
51, 55, 57 |
6 |
64, 66, 69 |
7 |
72, 77 |
8 |
81, 82, 86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
51, 81 |
2 |
72, 82 |
3 |
|
4 |
24, 64 |
5 |
55 |
6 |
66, 86 |
7 |
37, 57, 77 |
8 |
18 |
9 |
49, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác