XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
1957 |
8872 |
2419 |
Giải năm |
9123 |
Giải tư |
02750 |
01684 |
84665 |
51051 |
08425 |
32334 |
80460 |
Giải ba |
16520 |
47187 |
Giải nhì |
15086 |
Giải nhất |
54287 |
Đặc biệt |
90306 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
57 |
72 |
19 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
50 |
84 |
65 |
51 |
25 |
34 |
60 |
Giải ba |
20 |
87 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
957 |
872 |
419 |
Giải năm |
123 |
Giải tư |
750 |
684 |
665 |
051 |
425 |
334 |
460 |
Giải ba |
520 |
187 |
Giải nhì |
086 |
Giải nhất |
287 |
Đặc biệt |
306 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
19 |
20 |
23 |
25 |
34 |
50 |
51 |
57 |
60 |
64 |
65 |
72 |
84 |
86 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
19 |
2 |
20, 23, 25 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
50, 51, 57 |
6 |
60, 64, 65 |
7 |
72 |
8 |
84, 86, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 60 |
1 |
51 |
2 |
72 |
3 |
23 |
4 |
34, 64, 84 |
5 |
25, 65 |
6 |
06, 86 |
7 |
57, 87, 87 |
8 |
08 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác