XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
4511 |
1010 |
0623 |
Giải năm |
1659 |
Giải tư |
23191 |
37994 |
99361 |
85402 |
66536 |
24184 |
23749 |
Giải ba |
58293 |
08708 |
Giải nhì |
67680 |
Giải nhất |
00187 |
Đặc biệt |
83268 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
11 |
10 |
23 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
91 |
94 |
61 |
02 |
36 |
84 |
49 |
Giải ba |
93 |
08 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
796 |
Giải sáu |
511 |
010 |
623 |
Giải năm |
659 |
Giải tư |
191 |
994 |
361 |
402 |
536 |
184 |
749 |
Giải ba |
293 |
708 |
Giải nhì |
680 |
Giải nhất |
187 |
Đặc biệt |
268 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
10 |
11 |
23 |
36 |
49 |
59 |
61 |
68 |
80 |
84 |
87 |
91 |
93 |
94 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08 |
1 |
10, 11 |
2 |
23 |
3 |
36 |
4 |
49 |
5 |
59 |
6 |
61, 68 |
7 |
|
8 |
80, 84, 87 |
9 |
91, 93, 94, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
11, 61, 91 |
2 |
02 |
3 |
23, 93 |
4 |
84, 94 |
5 |
|
6 |
36, 96 |
7 |
87 |
8 |
08, 68 |
9 |
49, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác