XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
4459 |
0991 |
4771 |
Giải năm |
2826 |
Giải tư |
72417 |
79517 |
79458 |
82621 |
39235 |
33672 |
82100 |
Giải ba |
13180 |
95819 |
Giải nhì |
60121 |
Giải nhất |
44603 |
Đặc biệt |
075050 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
59 |
91 |
71 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
17 |
17 |
58 |
21 |
35 |
72 |
00 |
Giải ba |
80 |
19 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
459 |
991 |
771 |
Giải năm |
826 |
Giải tư |
417 |
517 |
458 |
621 |
235 |
672 |
100 |
Giải ba |
180 |
819 |
Giải nhì |
121 |
Giải nhất |
603 |
Đặc biệt |
050 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
17 |
17 |
19 |
21 |
21 |
26 |
35 |
50 |
55 |
58 |
59 |
71 |
72 |
80 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
17, 17, 19 |
2 |
21, 21, 26 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
50, 55, 58, 59 |
6 |
|
7 |
71, 72 |
8 |
80 |
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 80 |
1 |
21, 21, 71, 91 |
2 |
72 |
3 |
03 |
4 |
|
5 |
35, 55 |
6 |
26 |
7 |
17, 17, 97 |
8 |
58 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác