XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
1296 |
2560 |
6370 |
Giải năm |
5583 |
Giải tư |
56736 |
11251 |
50607 |
57715 |
04739 |
10937 |
57663 |
Giải ba |
96014 |
52914 |
Giải nhì |
44990 |
Giải nhất |
03014 |
Đặc biệt |
602725 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
96 |
60 |
|
Giải năm |
83 |
Giải tư |
36 |
51 |
07 |
15 |
39 |
37 |
63 |
Giải ba |
14 |
14 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
296 |
560 |
|
Giải năm |
583 |
Giải tư |
736 |
251 |
607 |
715 |
739 |
937 |
663 |
Giải ba |
014 |
914 |
Giải nhì |
990 |
Giải nhất |
014 |
Đặc biệt |
725 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
14 |
14 |
14 |
15 |
25 |
36 |
37 |
39 |
51 |
60 |
63 |
78 |
83 |
90 |
90 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
14, 14, 14, 15 |
2 |
25 |
3 |
36, 37, 39 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
60, 63 |
7 |
78 |
8 |
83 |
9 |
90, 90, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 90, 90 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
63, 83 |
4 |
14, 14, 14 |
5 |
15, 25 |
6 |
36, 96 |
7 |
07, 37 |
8 |
78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác