XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
3611 |
5282 |
3077 |
Giải năm |
1399 |
Giải tư |
06107 |
07007 |
61842 |
84816 |
49462 |
40672 |
10046 |
Giải ba |
56071 |
97139 |
Giải nhì |
91252 |
Giải nhất |
47383 |
Đặc biệt |
95467 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
11 |
82 |
77 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
07 |
07 |
42 |
16 |
62 |
72 |
46 |
Giải ba |
71 |
39 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
611 |
282 |
077 |
Giải năm |
399 |
Giải tư |
107 |
007 |
842 |
816 |
462 |
672 |
046 |
Giải ba |
071 |
139 |
Giải nhì |
252 |
Giải nhất |
383 |
Đặc biệt |
467 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
11 |
13 |
16 |
39 |
42 |
46 |
52 |
62 |
67 |
71 |
72 |
73 |
77 |
82 |
83 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07 |
1 |
11, 13, 16 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
42, 46 |
5 |
52 |
6 |
62, 67 |
7 |
71, 72, 73, 77 |
8 |
82, 83 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 71 |
2 |
42, 52, 62, 72, 82 |
3 |
13, 73, 83 |
4 |
|
5 |
|
6 |
16, 46 |
7 |
07, 07, 67, 77 |
8 |
|
9 |
39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác