XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
6062 |
9085 |
8282 |
Giải năm |
5229 |
Giải tư |
97285 |
97481 |
05997 |
05138 |
82033 |
97097 |
39236 |
Giải ba |
81563 |
71510 |
Giải nhì |
67269 |
Giải nhất |
23681 |
Đặc biệt |
799269 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
62 |
85 |
|
Giải năm |
29 |
Giải tư |
85 |
81 |
97 |
38 |
33 |
97 |
36 |
Giải ba |
63 |
10 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
062 |
085 |
|
Giải năm |
229 |
Giải tư |
285 |
481 |
997 |
138 |
033 |
097 |
236 |
Giải ba |
563 |
510 |
Giải nhì |
269 |
Giải nhất |
681 |
Đặc biệt |
269 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
10 |
29 |
33 |
36 |
38 |
62 |
63 |
69 |
69 |
81 |
81 |
81 |
85 |
85 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
10 |
2 |
29 |
3 |
33, 36, 38 |
4 |
|
5 |
|
6 |
62, 63, 69, 69 |
7 |
|
8 |
81, 81, 81, 85, 85 |
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
81, 81, 81 |
2 |
62 |
3 |
33, 63 |
4 |
|
5 |
05, 85, 85 |
6 |
36 |
7 |
97, 97 |
8 |
38 |
9 |
29, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác