XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
169 |
Giải sáu |
3733 |
6015 |
9663 |
Giải năm |
9051 |
Giải tư |
00685 |
35529 |
49407 |
29860 |
58666 |
36844 |
05622 |
Giải ba |
90405 |
05402 |
Giải nhì |
23046 |
Giải nhất |
61990 |
Đặc biệt |
09644 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
33 |
15 |
63 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
85 |
29 |
07 |
60 |
66 |
44 |
22 |
Giải ba |
05 |
02 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
169 |
Giải sáu |
733 |
015 |
663 |
Giải năm |
051 |
Giải tư |
685 |
529 |
407 |
860 |
666 |
844 |
622 |
Giải ba |
405 |
402 |
Giải nhì |
046 |
Giải nhất |
990 |
Đặc biệt |
644 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
07 |
15 |
22 |
29 |
32 |
33 |
44 |
44 |
46 |
51 |
60 |
63 |
66 |
69 |
85 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 07 |
1 |
15 |
2 |
22, 29 |
3 |
32, 33 |
4 |
44, 44, 46 |
5 |
51 |
6 |
60, 63, 66, 69 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
51 |
2 |
02, 22, 32 |
3 |
33, 63 |
4 |
44, 44 |
5 |
05, 15, 85 |
6 |
46, 66 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác