XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
3089 |
1019 |
9155 |
Giải năm |
7440 |
Giải tư |
57329 |
40276 |
40794 |
36720 |
02922 |
55306 |
51740 |
Giải ba |
16068 |
60760 |
Giải nhì |
35394 |
Giải nhất |
79879 |
Đặc biệt |
428887 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
89 |
19 |
|
Giải năm |
40 |
Giải tư |
29 |
76 |
94 |
20 |
22 |
06 |
40 |
Giải ba |
68 |
60 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
089 |
019 |
|
Giải năm |
440 |
Giải tư |
329 |
276 |
794 |
720 |
922 |
306 |
740 |
Giải ba |
068 |
760 |
Giải nhì |
394 |
Giải nhất |
879 |
Đặc biệt |
887 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
19 |
20 |
22 |
29 |
40 |
40 |
55 |
60 |
68 |
73 |
76 |
79 |
87 |
89 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
19 |
2 |
20, 22, 29 |
3 |
|
4 |
40, 40 |
5 |
55 |
6 |
60, 68 |
7 |
73, 76, 79 |
8 |
87, 89 |
9 |
94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 40, 60 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
73 |
4 |
94, 94 |
5 |
55 |
6 |
06, 76 |
7 |
87 |
8 |
68 |
9 |
19, 29, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác