XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
6110 |
0329 |
0342 |
Giải năm |
0027 |
Giải tư |
44145 |
88789 |
16185 |
25694 |
96092 |
57636 |
19168 |
Giải ba |
86142 |
43534 |
Giải nhì |
80056 |
Giải nhất |
43418 |
Đặc biệt |
38855 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
10 |
29 |
42 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
45 |
89 |
85 |
94 |
92 |
36 |
68 |
Giải ba |
42 |
34 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
110 |
329 |
342 |
Giải năm |
027 |
Giải tư |
145 |
789 |
185 |
694 |
092 |
636 |
168 |
Giải ba |
142 |
534 |
Giải nhì |
056 |
Giải nhất |
418 |
Đặc biệt |
855 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
10 |
18 |
27 |
29 |
34 |
36 |
42 |
42 |
45 |
55 |
56 |
68 |
76 |
85 |
89 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 18 |
2 |
27, 29 |
3 |
34, 36 |
4 |
42, 42, 45 |
5 |
55, 56 |
6 |
68 |
7 |
76 |
8 |
85, 89 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
42, 42, 92 |
3 |
|
4 |
34, 94 |
5 |
45, 55, 85 |
6 |
36, 56, 76 |
7 |
27 |
8 |
08, 18, 68 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác