XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
890 |
Giải sáu |
8583 |
8530 |
3626 |
Giải năm |
7089 |
Giải tư |
09832 |
53038 |
97536 |
59230 |
67372 |
31213 |
00403 |
Giải ba |
51354 |
35708 |
Giải nhì |
49643 |
Giải nhất |
50458 |
Đặc biệt |
411907 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
83 |
30 |
26 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
32 |
38 |
36 |
30 |
72 |
13 |
03 |
Giải ba |
54 |
08 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
890 |
Giải sáu |
583 |
530 |
626 |
Giải năm |
089 |
Giải tư |
832 |
038 |
536 |
230 |
372 |
213 |
403 |
Giải ba |
354 |
708 |
Giải nhì |
643 |
Giải nhất |
458 |
Đặc biệt |
907 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
08 |
08 |
13 |
26 |
30 |
30 |
32 |
36 |
38 |
43 |
54 |
58 |
72 |
83 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07, 08, 08 |
1 |
13 |
2 |
26 |
3 |
30, 30, 32, 36, 38 |
4 |
43 |
5 |
54, 58 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
83, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 90 |
1 |
|
2 |
32, 72 |
3 |
03, 13, 43, 83 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
26, 36 |
7 |
07 |
8 |
08, 08, 38, 58 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác