XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
069 |
Giải sáu |
0576 |
1168 |
2164 |
Giải năm |
3906 |
Giải tư |
59021 |
47597 |
92568 |
81998 |
61074 |
82292 |
78382 |
Giải ba |
09620 |
62636 |
Giải nhì |
61393 |
Giải nhất |
70518 |
Đặc biệt |
016036 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
76 |
68 |
64 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
21 |
97 |
68 |
98 |
74 |
92 |
82 |
Giải ba |
20 |
36 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
069 |
Giải sáu |
576 |
168 |
164 |
Giải năm |
906 |
Giải tư |
021 |
597 |
568 |
998 |
074 |
292 |
382 |
Giải ba |
620 |
636 |
Giải nhì |
393 |
Giải nhất |
518 |
Đặc biệt |
036 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
18 |
20 |
21 |
36 |
36 |
52 |
64 |
68 |
68 |
69 |
74 |
76 |
82 |
92 |
93 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
18 |
2 |
20, 21 |
3 |
36, 36 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
64, 68, 68, 69 |
7 |
74, 76 |
8 |
82 |
9 |
92, 93, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
21 |
2 |
52, 82, 92 |
3 |
93 |
4 |
64, 74 |
5 |
|
6 |
06, 36, 36, 76 |
7 |
97 |
8 |
18, 68, 68, 98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác