XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
282 |
Giải sáu |
4436 |
9242 |
0030 |
Giải năm |
4619 |
Giải tư |
61734 |
17342 |
40996 |
25326 |
08660 |
78258 |
57043 |
Giải ba |
69182 |
44721 |
Giải nhì |
27554 |
Giải nhất |
66622 |
Đặc biệt |
946384 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
36 |
42 |
30 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
34 |
42 |
96 |
26 |
60 |
58 |
43 |
Giải ba |
82 |
21 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
282 |
Giải sáu |
436 |
242 |
030 |
Giải năm |
619 |
Giải tư |
734 |
342 |
996 |
326 |
660 |
258 |
043 |
Giải ba |
182 |
721 |
Giải nhì |
554 |
Giải nhất |
622 |
Đặc biệt |
384 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
21 |
22 |
26 |
30 |
34 |
36 |
42 |
42 |
43 |
54 |
58 |
60 |
82 |
82 |
84 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
21, 22, 26 |
3 |
30, 34, 36 |
4 |
42, 42, 43 |
5 |
54, 58 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
82, 82, 84 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
21 |
2 |
22, 42, 42, 82, 82 |
3 |
43 |
4 |
34, 54, 84, 94 |
5 |
|
6 |
26, 36, 96 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác