XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
2798 |
6517 |
9020 |
Giải năm |
2070 |
Giải tư |
07698 |
94127 |
66070 |
27900 |
05633 |
28675 |
22168 |
Giải ba |
37322 |
69833 |
Giải nhì |
51366 |
Giải nhất |
99686 |
Đặc biệt |
639029 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
98 |
17 |
0 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
98 |
27 |
70 |
00 |
33 |
75 |
68 |
Giải ba |
22 |
33 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
383 |
Giải sáu |
798 |
517 |
20 |
Giải năm |
070 |
Giải tư |
698 |
127 |
070 |
900 |
633 |
675 |
168 |
Giải ba |
322 |
833 |
Giải nhì |
366 |
Giải nhất |
686 |
Đặc biệt |
029 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
00 |
17 |
22 |
27 |
27 |
29 |
33 |
33 |
66 |
68 |
70 |
70 |
75 |
83 |
86 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 00 |
1 |
17 |
2 |
22, 27, 27, 29 |
3 |
33, 33 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66, 68 |
7 |
70, 70, 75 |
8 |
83, 86 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 00, 70, 70 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
33, 33, 83 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
66, 86 |
7 |
17, 27, 27 |
8 |
68, 98, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác