XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
1377 |
1935 |
7739 |
Giải năm |
6376 |
Giải tư |
32613 |
85794 |
22464 |
01172 |
88656 |
52714 |
09776 |
Giải ba |
37724 |
79485 |
Giải nhì |
25066 |
Giải nhất |
00460 |
Đặc biệt |
43825 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
77 |
35 |
39 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
13 |
94 |
64 |
72 |
56 |
14 |
76 |
Giải ba |
24 |
85 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
567 |
Giải sáu |
377 |
935 |
739 |
Giải năm |
376 |
Giải tư |
613 |
794 |
464 |
172 |
656 |
714 |
776 |
Giải ba |
724 |
485 |
Giải nhì |
066 |
Giải nhất |
460 |
Đặc biệt |
825 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
24 |
25 |
35 |
39 |
56 |
60 |
64 |
66 |
67 |
70 |
72 |
76 |
76 |
77 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14 |
2 |
24, 25 |
3 |
35, 39 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
60, 64, 66, 67 |
7 |
70, 72, 76, 76, 77 |
8 |
85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
13 |
4 |
14, 24, 64, 94 |
5 |
25, 35, 85 |
6 |
56, 66, 76, 76 |
7 |
67, 77 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác