XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
675 |
Giải sáu |
0306 |
5394 |
3266 |
Giải năm |
7127 |
Giải tư |
08879 |
40972 |
85125 |
53804 |
05630 |
30441 |
73591 |
Giải ba |
48391 |
76625 |
Giải nhì |
33067 |
Giải nhất |
35347 |
Đặc biệt |
97074 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
06 |
94 |
66 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
79 |
72 |
25 |
04 |
30 |
41 |
91 |
Giải ba |
91 |
25 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
675 |
Giải sáu |
306 |
394 |
266 |
Giải năm |
127 |
Giải tư |
879 |
972 |
125 |
804 |
630 |
441 |
591 |
Giải ba |
391 |
625 |
Giải nhì |
067 |
Giải nhất |
347 |
Đặc biệt |
074 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
25 |
25 |
27 |
30 |
41 |
47 |
66 |
67 |
72 |
74 |
75 |
79 |
91 |
91 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
|
2 |
25, 25, 27 |
3 |
30 |
4 |
41, 47 |
5 |
|
6 |
66, 67 |
7 |
72, 74, 75, 79 |
8 |
|
9 |
91, 91, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
41, 91, 91 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
04, 74, 94 |
5 |
25, 25, 75, 95 |
6 |
06, 66 |
7 |
27, 47, 67 |
8 |
|
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác