XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
916 |
Giải sáu |
2754 |
8606 |
5985 |
Giải năm |
6036 |
Giải tư |
38741 |
81933 |
81115 |
54151 |
88171 |
39748 |
20222 |
Giải ba |
46891 |
48334 |
Giải nhì |
88192 |
Giải nhất |
59141 |
Đặc biệt |
070765 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
54 |
06 |
85 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
41 |
33 |
15 |
51 |
71 |
48 |
22 |
Giải ba |
91 |
34 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
916 |
Giải sáu |
754 |
606 |
985 |
Giải năm |
036 |
Giải tư |
741 |
933 |
115 |
151 |
171 |
748 |
222 |
Giải ba |
891 |
334 |
Giải nhì |
192 |
Giải nhất |
141 |
Đặc biệt |
765 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
12 |
15 |
16 |
22 |
33 |
34 |
36 |
41 |
41 |
48 |
51 |
54 |
65 |
71 |
85 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
12, 15, 16 |
2 |
22 |
3 |
33, 34, 36 |
4 |
41, 41, 48 |
5 |
51, 54 |
6 |
65 |
7 |
71 |
8 |
85 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 41, 51, 71, 91 |
2 |
12, 22, 92 |
3 |
33 |
4 |
34, 54 |
5 |
15, 65, 85 |
6 |
06, 16, 36 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác