XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
3078 |
6531 |
5101 |
Giải năm |
1003 |
Giải tư |
72415 |
48655 |
84171 |
65699 |
14118 |
82030 |
35618 |
Giải ba |
47089 |
26564 |
Giải nhì |
70113 |
Giải nhất |
74485 |
Đặc biệt |
998654 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
78 |
31 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
15 |
55 |
71 |
99 |
18 |
30 |
18 |
Giải ba |
89 |
64 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
078 |
531 |
|
Giải năm |
003 |
Giải tư |
415 |
655 |
171 |
699 |
118 |
030 |
618 |
Giải ba |
089 |
564 |
Giải nhì |
113 |
Giải nhất |
485 |
Đặc biệt |
654 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
13 |
15 |
18 |
18 |
30 |
31 |
54 |
55 |
64 |
64 |
71 |
78 |
85 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07 |
1 |
13, 15, 18, 18 |
2 |
|
3 |
30, 31 |
4 |
|
5 |
54, 55 |
6 |
64, 64 |
7 |
71, 78 |
8 |
85, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
31, 71 |
2 |
|
3 |
03, 13 |
4 |
54, 64, 64 |
5 |
15, 55, 85 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
18, 18, 78 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác