XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
315 |
Giải sáu |
6366 |
9565 |
0874 |
Giải năm |
6629 |
Giải tư |
40040 |
61232 |
28573 |
20757 |
60747 |
09870 |
03524 |
Giải ba |
22274 |
90365 |
Giải nhì |
30080 |
Giải nhất |
41864 |
Đặc biệt |
013239 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
66 |
65 |
74 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
40 |
32 |
73 |
57 |
47 |
70 |
24 |
Giải ba |
74 |
65 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
315 |
Giải sáu |
366 |
565 |
874 |
Giải năm |
629 |
Giải tư |
040 |
232 |
573 |
757 |
747 |
870 |
524 |
Giải ba |
274 |
365 |
Giải nhì |
080 |
Giải nhất |
864 |
Đặc biệt |
239 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
24 |
29 |
32 |
39 |
40 |
47 |
57 |
64 |
65 |
65 |
65 |
66 |
70 |
73 |
74 |
74 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
24, 29 |
3 |
32, 39 |
4 |
40, 47 |
5 |
57 |
6 |
64, 65, 65, 65, 66 |
7 |
70, 73, 74, 74 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70, 80 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
73 |
4 |
24, 64, 74, 74 |
5 |
15, 65, 65, 65 |
6 |
66 |
7 |
47, 57 |
8 |
|
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác