XSQT 7 ngày
XSQT 60 ngày
XSQT 90 ngày
XSQT 100 ngày
XSQT 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
7080 |
1345 |
0619 |
Giải năm |
7062 |
Giải tư |
43260 |
71745 |
05363 |
79185 |
75107 |
31575 |
91666 |
Giải ba |
11291 |
53262 |
Giải nhì |
65135 |
Giải nhất |
04462 |
Đặc biệt |
783020 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
80 |
45 |
|
Giải năm |
62 |
Giải tư |
60 |
45 |
63 |
85 |
07 |
75 |
66 |
Giải ba |
91 |
62 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
577 |
Giải sáu |
080 |
345 |
|
Giải năm |
062 |
Giải tư |
260 |
745 |
363 |
185 |
107 |
575 |
666 |
Giải ba |
291 |
262 |
Giải nhì |
135 |
Giải nhất |
462 |
Đặc biệt |
020 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
07 |
20 |
35 |
45 |
45 |
60 |
62 |
62 |
62 |
63 |
66 |
75 |
77 |
80 |
85 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 07 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
35 |
4 |
45, 45 |
5 |
|
6 |
60, 62, 62, 62, 63, 66 |
7 |
75, 77 |
8 |
80, 85 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 60, 80 |
1 |
91 |
2 |
62, 62, 62 |
3 |
63 |
4 |
04 |
5 |
35, 45, 45, 75, 85 |
6 |
66 |
7 |
07, 77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác